🌟 교통 기관 (交通機關)
🌷 ㄱㅌㄱㄱ: Initial sound 교통 기관
-
ㄱㅌㄱㄱ (
교통 기관
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단과 도로, 철도, 다리 등의 시설.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VÀ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG: Các phương tiện giao thông như xe hơi, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay và các công trình như đường bộ, đường sắt, cầu v.v...
• Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)